|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đây đó
![](img/dict/D0A549BC.png) | çà et là ; deçà , delà ; par-ci, par-là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Äi dạo đây đó | | se promener çà et là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Những ngÆ°á»i tôi đã gặp đây đó | | les gens que j'ai rencontrés deçà , delà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ông ta đến thăm đây đó | | il est venu visiter par-ci, par-là | | ![](img/dict/809C2811.png) | nay đây mai đó | | ![](img/dict/633CF640.png) | errant |
|
|
|
|